- Từ điển Anh - Việt
Eponym
Xem thêm các từ khác
-
Eponyme
Danh từ: người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức...) -
Eponymous
/ i´pɔniməs /, tính từ, thuộc về người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức..), -
Eponymy
/ i´pɔnimi /, danh từ, việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...) -
Epoophorectomy
(thủ thuật) cắt bỏ cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller, -
Epoophoron
cơ quan rosemmuller, -
Epopee
/ ´epə¸pi: /, như epic, -
Epornithology
mônhọc bệnh dịch chim, -
Epornitic
(thuộc) bệnh dịch chim ở một vùng, -
Epos
Danh từ: thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi, -
Epoxide
/ i´pɔksaid /, Danh từ: (hoá học) epoxit, Hóa học & vật liệu: epoxit,... -
Epoxidized oil
dầu epoxy hóa, -
Epoxy
Tính từ: epoxi, cầu oxy ( - o -), vòng oxy, nhựa epoxy, epoxy resin, nhựa epôxy -
Epoxy-bitumen material
chất dính epoxit-bitum, -
Epoxy-coated rebar
cốt thép bọc epoxit, -
Epoxy-coated reinforcing
cốt thép được sơn phủ epoxy, -
Epoxy-coated reinforcing bars
cốt thép bọc epoxit, -
Epoxy-coated strand
tao cáp phủ epoxy, -
Epoxy Primer activator
kích hoạt cho sơn lót epoxy, -
Epoxy adhesive
chất dính expoxi, -
Epoxy binder
chất dính epoxit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.