- Từ điển Anh - Việt
Equiponderant state
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
trạng thái cân bằng
Kỹ thuật chung
trạng thái cân bằng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equiponderate
/ ¸i:kwi´pɔndə¸reit /, ngoại động từ, làm đối trọng cho, làm cân bằng với, -
Equipotent
Tính từ: Đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học) có khả năng thực... -
Equipotential
/ ¸i:kwipə´tenʃəl /, Tính từ: (vật lý) đẳng thế, Toán & tin:... -
Equipotential anomaly
dị thường đẳng thế, -
Equipotential bonding
sự liên kết đẳng thế, sự mắc nối đẳng thế, kết nối đẳng thế, đấu nối đẳng thế, -
Equipotential cathode
cathode đẳng thế, -
Equipotential connection
cách mắc đẳng thế, mạch đấu đẳng thế, sự nối đẳng thế, -
Equipotential curve
đường cong đẳng thế, -
Equipotential layer
tầng đẳng thế, -
Equipotential line
đường thẳng thế, đường đẳng thế, equipotential line method, phương pháp đường đẳng thế -
Equipotential line method
phương pháp đường đẳng thế, -
Equipotential lines
đường đẳng thế, -
Equipotential surface
bề mặt đẳng thế, mặt đẳng thế, -
Equipotential volum
thể tích đẳng thế, -
Equipotentiality
(sự, tính) đẳng thế, -
Equipped
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied... -
Equipressure
đẳng áp, -
Equipressure sulface
mặt đẳng áp, -
Equipressure surface
mặt đẳng áp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.