- Từ điển Anh - Việt
Equivalent periodic line
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Equivalent pipe
ống tương đương, -
Equivalent polygons
các đa giác tương đương, -
Equivalent pressure
áp lực nén đương lượng, áp lực tương đương, -
Equivalent production
sản lượng tương đương, -
Equivalent projection
phép chiếu tương đương, -
Equivalent propositions
các mệnh đề tương đương, -
Equivalent radiated power
công suất bức xạ tương đương, -
Equivalent random method
phương pháp chùm tia tương đương, -
Equivalent reference string
chuỗi tham chiếu bằng nhau, -
Equivalent representation
biểu diễn tương đương, -
Equivalent resistance
điện trở tương đương, -
Equivalent run-off
lớp dòng chảy, -
Equivalent scale
quy mô của cân bằng, -
Equivalent sequences
các dãy tương đương, -
Equivalent series resistance
điện trở nối tiếp tương đương, -
Equivalent sets
các tập (hợp) tương đương, các tập hợp tương đương, tập tương đương, -
Equivalent sine wave
sóng hình sin tương đương, sóng sin tương đương, -
Equivalent single axle load
tải trọng trục đơn tương đương, -
Equivalent single mass-spring oscillator
bộ chấn động khối-lò xo đơn tương đương, -
Equivalent standard smoke
khói chuẩn tương đương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.