- Từ điển Anh - Việt
Rib
Nghe phát âmMục lục |
/rib/
Thông dụng
Danh từ
Xương sườn (người, động vật)
Miếng thịt cắt từ xương sườn một con vật
- barbecued spare-ribs
- sườn lợn đã lọc gần hết thịt đem nướng
Gọng; sườn; gân (vật giống (như) xương sườn)
Gân; sọc (do mũi đan tạo ra)
(đùa cợt) vợ, đàn bà
Lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)
Ngoại động từ
Thêm đường kẻ vào
Chống đỡ, làm sườn, làm gọng cho (vật gì)
(thông tục) đùa bỡn; trêu chọc, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Gờ, gân tăng cứng
Ô tô
gân, gờ vỏ xe
Toán & tin
(cơ học ) cạnh, sườn cứng
Vật lý
tạo gân
Xây dựng
dầm dọc cầu
dầm dọc phụ
gờ cong
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as analogous to the human rib; specific uses include:1. any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.2. any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.
Giải thích VN: Bất kỳ một cấu trúc hoặc chi tiết được hình dung như là cấu trúc xương sườn người; thường được sử dụng trong các trường hợp: ///1. Bất kỳ một dải trang trí nổi lên trên các bảng của một mái vòm kiểu Gothic.///2. Bất kỳ một đường cong, của một thành phần cấu trúc nổi, như trên các thuyền buồm.
mái vòm (bằng)
sườn (của bản)
sườn (tăng cứng)
sườn cạnh
Điện lạnh
cánh làm mát
Kỹ thuật chung
cánh
cánh tản nhiệt
gân tăng cứng
gờ tản nhiệt
sọc
sống
rìa
sườn tăng cường
vành
Kinh tế
chia súc vật theo sườn
cột sống
gân
phần lưng (của súc thịt bò)
xương sườn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rib-and-panel vault
vòm có gờ, -
Rib-cage
Danh từ: lồng ngực, -
Rib-tickling
Tính từ: (thông tục) buồn cười, ngộ nghĩnh, -
Rib ...
gân, sườn (của bản), -
Rib and panel vault
vòm có gân, -
Rib arch
vòm dạng sườn, -
Rib blade spade
cái đục xương sườn, -
Rib ends
đầu xương sườn, -
Rib floor
sàn dầm, sàn sườn, sàn có gờ, -
Rib mark
dấu vết gờ, -
Rib mesh
lưới trát vữa, -
Rib of column
sườn cột, -
Rib of spring leaf
gân lá nhíp, -
Rib protecting angle iron
thép góc (làm) sườn bảo vệ, -
Rib resection
thủ thuật cắt bỏ xương sườn, -
Rib roast
thịt sườn bê rán, -
Rib shield
tấm chèn răng cưa, -
Rib side
phía sườn, long rib side, phía sườn con thịt lợn -
Rib spacing
khoảng cách giữa các sường, -
Rib stiffener
sườn tăng cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.