- Từ điển Anh - Việt
Esparto
Nghe phát âmMục lục |
/es´pa:tou/
Thông dụng
Danh từ
Cò giấy ( (cũng) esparto grass)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sáp cò giấy
Giải thích EN: A hard vegetable wax extracted from esparto grass; often blended with varnishes, polishes, or other waxes.Giải thích VN: Loại sáp thực vật nặng được lấy từ cỏ cò giấy; thường được trộn với vecni, xi bóng hoặc các loại sáp khác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Esparto paper
giấy cỏ gianh, -
Especial
/ is´peʃəl /, Tính từ: Đặc biệt, xuất sắc, riêng biệt, Xây dựng:... -
Especially
bre & name / ɪ'speʃəli /, Phó từ: Đặc biệt là, nhất là, Kỹ thuật... -
Esperance
/ ´espərəns /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi, -
Esperantidist
Danh từ: người tuyên truyền tiếng experanto, -
Esperanto
/ ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế... -
Espichellite
espiselit, -
Espiel
Danh từ: do thám; theo dõi, sự phát hiện ra, -
Espier
Danh từ: người do thám, người trinh thám, -
Espionage
/ ,espiə'nɑ:ʤ /, Danh từ: hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp, phản gián, Xây... -
Esplanade
/ ¸esplə´neid /, Danh từ: (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố, nơi dạo mát,Espnoic
điều trị xả hơi,Espousal
/ is´pauzl /, Danh từ: sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...), (từ cổ,nghĩa cổ)...Espouse
/ is´pauz /, Ngoại động từ: lấy làm vợ, cưới làm vợ, tán thành, theo (một thuyết, một phong...Espoused
,Espouser
/ is´pauzə /, danh từ, người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)Espressivo
/ ¸espre´si:vou /, phó từ, (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn),Espresso
/ es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để...Esprit
/ e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.