- Từ điển Anh - Việt
Etching
Nghe phát âmMục lục |
/´etʃiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự khắc axit; thuật khắc axit
Bản khắc axit
Chuyên ngành
Điện lạnh
kỹ thuật khắc
Điện tử & viễn thông
sự khắc mòn
Điện lạnh
tẩm thực
Kỹ thuật chung
khắc
- acid etching
- sự khắc axit
- chemical etching
- sự hóa khắc
- clear etching
- sự khắc mòn bóng
- deep-etching bath
- bể khắc sâu
- deep-etching paste
- bột nhão khắc sâu
- electrochemical etching
- sự khắc điện hóa
- electrolytic etching
- sự khắc bằng điện phân
- etching bath
- bể khắc mòn
- etching machine
- máy khắc
- etching method
- phương pháp khắc
- etching pit
- hố khắc mòn
- etching solution
- dung dịch khắc mòn
- Focused Ion Beam Etching (FIBE)
- khắc bằng chùm iôn hội tụ
- freeze etching
- khắc mòn bằng kết đông
- freeze etching
- sự chạm khắc đông lạnh
- gas etching
- sự khắc mòn bằng khí
- intaglio etching
- sự khắc lõm
- needle etching
- khắc bằng kim
- particle track etching
- kỹ thuật khắc vết (đi của) hạt
- plasma etching
- sự khắc plasma
- reactive ion etching
- sự khắc ion phản ứng
- reactive plasma etching
- phương pháp khắc plasma phản ứng
- silicon etching technique
- kỹ thuật khắc axít trên silic
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- stamp etching paste
- bột nhão khắc dấu nổi
- thermal etching
- sự khắc bằng nhiệt
- zinc etching
- sự khắc bản kẽm
ăn mòn
sự ăn mòn
sự khắc
- acid etching
- sự khắc axit
- clear etching
- sự khắc mòn bóng
- electrochemical etching
- sự khắc điện hóa
- electrolytic etching
- sự khắc bằng điện phân
- gas etching
- sự khắc mòn bằng khí
- intaglio etching
- sự khắc lõm
- plasma etching
- sự khắc plasma
- reactive ion etching
- sự khắc ion phản ứng
- spin etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc mòn quay
- thermal etching
- sự khắc bằng nhiệt
- zinc etching
- sự khắc bản kẽm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- engraving , impression , imprint , inscription , mezzotint , photoengraving , photogravure , print , reproduction , rotogravure , transferring
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Etching-knife
Danh từ: dao khắc axit, -
Etching-needle
Danh từ: dụng cụ khắc axit, -
Etching bath
bể khắc mòn, bể tẩm thực, -
Etching liquid
chất lỏng ăn mòn, -
Etching machine
máy khắc, -
Etching method
phương pháp khắc, -
Etching pit
bể ăn mòn, hố khắc mòn, hố tẩm thực, -
Etching reagent
chất tẩm thực, thuốc ăn mòn, -
Etching solution
dung dịch khắc mòn, dung dịch tẩm thực, -
Etching test
sự thử xâm thực, -
Etd
viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure), -
Etd (estimated time of departure)
giờ xuất phát theo dự tính, -
Etention period check
kiểm tra hạn dùng, kiểm tra thời gian sử dụng, kiểm tra thời hạn sử dụng, -
Eternal
/ ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường... -
Eternalise
như eternize, -
Eternality
Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end... -
Eternalize
/ i´tə:nə¸laiz /, như eternize, Từ đồng nghĩa: verb, eternize , perpetuate -
Eternally
/ i:'tə:nəli /, Phó từ: Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, Từ... -
Eternally applied load
tải trọng từ bên ngoài (ngoại tải),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.