- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Etd
viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure), -
Etd (estimated time of departure)
giờ xuất phát theo dự tính, -
Etention period check
kiểm tra hạn dùng, kiểm tra thời gian sử dụng, kiểm tra thời hạn sử dụng, -
Eternal
/ ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường... -
Eternalise
như eternize, -
Eternality
Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end... -
Eternalize
/ i´tə:nə¸laiz /, như eternize, Từ đồng nghĩa: verb, eternize , perpetuate -
Eternally
/ i:'tə:nəli /, Phó từ: Đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, không ngừng, thường xuyên, Từ... -
Eternally applied load
tải trọng từ bên ngoài (ngoại tải), -
Eternise
như eternize, -
Eternity
/ i:'tə:niti /, Danh từ: tính vĩnh viễn, tính bất diệt, tiếng tăm muôn đời, ( số nhiều) những... -
Eternity ring
Thành Ngữ:, eternity ring, chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt -
Eternize
Ngoại động từ: làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt, Từ đồng nghĩa:... -
Etesian
/ i´ti:ʒiən /, Tính từ: xuất hiện hàng năm đúng kì hạn, etesian winds, gió bấc mùa hè ở Địa... -
Ethacrynic acid
một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận, -
Ethal
etal, etan, -
Ethambutol
một loại thuốc dùng chữa bệnh lao, -
Ethamivan
một loại thuốc hồi sức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.