- Từ điển Anh - Việt
Ethical advertising
Xem thêm các từ khác
-
Ethical fund
quỹ từ thiện, -
Ethical goods
dược phẩm, -
Ethical investment
việc đầu tư hợp lý, -
Ethicality
Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness -
Ethically
Phó từ: có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý, -
Ethicalness
/ ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness -
Ethicize
/ ´eθi¸saiz /, ngoại động từ, làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý, -
Ethics
/'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học,... -
Ethimylsestradiol
một hormone phái tính nữ tống hợp để chữa chứng tắt kinh hay rối loạn kinh, -
Ethionamid
một loại thuốc chữa bệnh lao, -
Ethionic
etionic, -
Ethionine
Danh từ: (hoá học) ethionin, -
Ethiopia
/ ¸i:θi´oupjə /, Kinh tế: ê-ti-ô-pi-a, ê-ti-ô-pia (tên nước, thủ đô: addis abana), -
Ethiopian
/ ¸i:θi´oupjən /, Tính từ: (thuộc) Ê-ti-ô-pi, Danh từ: người Ê-ti-ô-pi,... -
Ethiopianism
Danh từ: phong trào " châu phi của người châu phi", -
Ethisterone
một loại hocmone nữ tính tổng hợp chữa rối loạn kinh nguyệt, -
Ethmocarditis
viêm mô liên kết tim, -
Ethmocephalus
quái thai đầu thô sơ, -
Ethmoid
/ ´eθmɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương sàng, ethmoid bone, xương sàng -
Ethmoid bone
xương sàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.