- Từ điển Anh - Việt
Ethoxylation
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hóa ethoxinla
Giải thích EN: A catalytic procedure in which ethylene oxide is added directly to an aliphatic alcohol or to an alkyl phenol.Giải thích VN: Một quy trình dùng chất xúc tác trong đó ethylene oxide được cho trực tiếp vào cồn hay alkyl phenol.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ethsuximide
một loại thuốc chống co giật, -
Ethyheptane
c2h5-c7h16, etyheptan, -
Ethyl
/ ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl,... -
Ethyl-vanillin
etyl-vanilin (chất thơm), -
Ethyl acetate
etyl axetat, etyl axetat, -
Ethyl alcohol
Thành Ngữ: etanol, rượu etyl, rượuetylic, ethyl alcohol, cồn êtylic -
Ethyl benzene
etyl benzen, -
Ethyl biscoumacetate
một loại thuốc kháng đông ngừa sự hình thành các cục máu, -
Ethyl chloride
clorua elila, etyl clorua, etyl clorua, -
Ethyl ether
c2h5oc2h5, êteetylic, -
Ethyl fluid
dung dịch etyl (chất lỏng kích nổ pha vào xăng), -
Ethyl green
lục etyl, -
Ethyl mercaptan
etyl mecaptan, -
Ethyl nitrite
etyl nitrit, -
Ethyl radical
ch3ch2, gốc etyl, -
Ethyl succinate
etyl sucxinat, -
Ethylacetate
etylaxetat, -
Ethylacetylene
ch3ch2c=ch, -
Ethylalcohol
rượu etylic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.