- Từ điển Anh - Việt
European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
Xem thêm các từ khác
-
European Telecommunications Consultancy Organization (ETCO)
tổ chức tư vấn viễn thông châu Âu, -
European Telecommunications Informatics Service (ETIS)
dịch vụ tin học viễn thông châu Âu, -
European Telecommunications Office (ETO)
văn phòng viễn thông châu Âu, -
European Telecommunications Satellite Organization (EUTELSAT)
cơ quan vệ tinh viễn thông châu âu, -
European Telecommunications Services Association (ETSA)
hiệp hội các dịch vụ viễn thông châu Âu, -
European Telecommunications Standard (ETS)
tiêu chuẩn viễn thông châu Âu, -
European Telecommunications Standard Institute
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, -
European Telecommunications Standards Institute (ETSI)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu, -
European Telephony Numbering Space (ETNS)
không gian đánh số điện thoại châu Âu, -
European UNIX NETwork (EUNET)
mạng unix châu Âu, -
European UNIX Users Group (EUUG)
nhóm người dùng unix châu Âu, -
European Union
/ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
European Union (EU)
liên minh châu Âu, -
European Unit of Account
đơn vị tính toán châu Âu, -
European Units of Account
các đơn vị kế toán châu Âu, -
European Unix User Group (EUUG)
nhóm người dùng unix châu âu, -
European Videoconferencing Equipment (EVE)
thiết bị hội nghị video châu Âu, -
European Workshop for Open Systems (EWOS)
hội thảo châu Âu về các hệ thống mở châu Âu, -
European Workshop on Industrial Computer Systems (EWICS)
hội thảo châu Âu về các hệ thống máy tính công nghiệp, -
European Workshop on Open Systems (ERWOS)
hội thảo châu Âu về các hệ thống mở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.