- Từ điển Anh - Việt
Even-tempered
Nghe phát âmMục lục |
/´i:vən¸tempə:d/
Thông dụng
Cách viết khác even-minded
Như even-minded
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable , steady , unexcitable , unruffled , cool-headed , detached , even , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Even-textured crumb
ruột bánh mì xốp đều, -
Even a worm will turn
Thành Ngữ:, even a worm will turn, (nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình... -
Even air flow distribution
phân bố đồng đều dòng không khí, -
Even bargain
sự giao dịch công bằng, -
Even chances/odds/money
Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua -
Even committee
ủy ban đồng số, -
Even date
cùng ngày, -
Even exchange
trao đổi công bằng, -
Even face
mặt chẵn, -
Even field
trường chẵn, vùng chẵn, -
Even flow
dòng phẳng, dòng chảy đồng đều, -
Even fracture
vết nứt bằng phẳng, vết vỡ mảnh bé, vết vỡ phẳng, mặt gãy hạt mịn, mặt gãy đều, vết vỡ phẳng, -
Even function
hàm chẵn, hàm số chẵn, -
Even grain
thớ đều, -
Even ground
địa hình bằng phẳng, địa hình bằng phẳng, -
Even harmonic
họa ba chẵn, sóng hài chẵn, -
Even harmonic vibrations
dao động hài chẵn, dao động họa ba chẵn, -
Even if
Thành Ngữ: ngay cả khi, thậm chí, even if, even -
Even if; even though
Thành Ngữ:, even if ; even though, ngay cho là, dù là -
Even integer
số nguyên chẵn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.