- Từ điển Anh - Việt
Exact
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zækt/
Thông dụng
Tính từ
Chính xác, đúng, đúng dắn
- exact sciences
- khoa học chính xác
Ngoại động từ ( + .from, .of)
Tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
Đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chính xác, khớp, đúng
- generically exact
- (hình học ); (đại số ); khớp nói chung
Kỹ thuật chung
đúng
- exact category
- phạm trù đúng
- exact division
- phép chia đúng
- exact end position
- vị trí kết thúc đúng
- exact fit
- chỉ đúng
- exact formula
- công thức đúng
- exact functional
- hàm tử đúng
- exact functor
- hàm tử đúng
- exact identification
- sự đồng nhất vừa đúng
- exact sequence
- dãy đúng
- generically exact
- đúng nói chung
- half exact functional
- hàm tử nửa đúng
- half exact functor
- hàm tử nửa đúng
- left exact function
- hàm tử đúng bên trái
- left exact functional
- hàm tử đúng bên trái
- right exact function
- hàm tử đúng bên phải
- short exact sequence
- dãy đúng ngắn
- split exact sequence
- dãy đúng chẻ
Kinh tế
bắt buộc phải
đòi hỏi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bull’s-eye , careful , clear , clear-cut , correct , dead on , definite , distinct , downright , explicit , express , faithful , faultless , identical , literal , methodical , nailed down , nice , on target , on the button , on the money , on the numbers , orderly , particular , perfect , right , right on , rigorous , sharp , specific , true , unequivocal , unerring , veracious , verbal , verbatim , conscientious , conscionable , demanding , exacting , finicky , fussy , heedful , meticulous , punctilious , punctual , scrupulous , severe , strict , precise , veridical , very , full , errorless , uncompromising , accurate , aliquot , arduous , ceremonious , definitive , determinate , exigent , fastidious , literatim , mathematical , onerous , rigid , slavish , undeviating , word-for-word
verb
- assess , bleed , call , challenge , claim , coerce , command , compel , constrain , extort , extract , force , gouge , impose , insist upon , lean on , levy , oblige , pinch , postulate , put on , require , requisition , shake down * , solicit , squeeze , wrench , wrest , wring , put , call for , insist on , accurate , careful , certain , correct , critical , demand , distinct , elicit , enforce , even , explicit , fine , formal , identical , literal , methodical , meticulous , painstaking , precise , punctilious , scrupulous , sharp , specific , square , true , verbatim , wreak
Từ trái nghĩa
adjective
- approximate , imprecise , inaccurate , incorrect , indefinite , inexact , careless , uncareful , unreliable
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exact category
phạm trù đúng, phạm trù khớp, -
Exact combination
kết hợp chính xác, -
Exact couple
cặp giống hệt nhau, cặp khớp, -
Exact division
phép chia đúng, phép chia hết, -
Exact duplicate
bản sao (đúng), -
Exact end position
vị trí cuối chính xác, vị trí kết thúc đúng, -
Exact fit
chỉ đúng, sự lắp chính xác, -
Exact formula
công thức đúng, -
Exact functional
hàm tử đúng, left exact functional, hàm tử đúng bên trái -
Exact functor
hàm tử đúng, hàm tử khớp, -
Exact identification
sự đồng nhất vừa đúng, -
Exact interest
tổng lãi, -
Exact name format
dạng thức tên chính xác, -
Exact quantity
số lượng chính xác, -
Exact science
khoahọc chính xác, -
Exact sequence
dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn... -
Exact solution
(lý) nghiệm chính xác, giải chính xác, -
Exact sum
số tiền xác thực, -
Exact value
giá trị đúng, chính xác, -
Exactable
/ ig´zæktəbl /, tính từ, có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được, có thể đòi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.