- Từ điển Anh - Việt
Excellence
Nghe phát âmMục lục |
/'eksələns/
Thông dụng
Danh từ
Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
Điểm trội, sở trường
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyệt hảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arete , class , distinction ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excellency
/ ´eksələnsi /, Danh từ: ngài (xưng hô), phu nhân, your excellency ; his excellency, thưa ngài, her excellency,... -
Excellent
/ ˈeksələnt /, Tính từ: xuất sắc, ưu tú, Xây dựng: tuyệt hảo,... -
Excellent quality and reasonable price
hàng tốt giá rẻ, phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng, -
Excellent quality product certificate
giấy chứng hàng chất lượng cao, -
Excellent quantity and reasonable price
phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng, -
Excellently
Phó từ: xuất sắc, tuyệt vời, -
Excelsior
/ ik´selsi¸ɔ: /, Thán từ: vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!, Danh... -
Excelsior cutting machine
máy tạo phoi bào, -
Excementosis
tăng sản xương răng, -
Excencephaly
quái tượng lòi não, -
Excenter
Toán & tin: tâm đường tròn bàng tiếp, excenter of a triangle, tâm vòng tròn bàng tiếp của một... -
Excentred
lệch tâm, -
Excentric
Tính từ: lệch tâm, tâm sai kỳ dị, -
Excentric angle of an ellipse
góc tâm sai của elip, -
Excentricity
Danh từ:, -
Excentricity coefficient
hệ số lệch tâm, -
Except
/ ik'sept /, Ngoại động từ: trừ ra, loại ra, Nội động từ: phản... -
Except (for)
trừ ra, sự loại trừ, -
Except as otherwise noted
trừ khi có những ghi chú khác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.