- Từ điển Anh - Việt
Exceptionably
Xem thêm các từ khác
-
Exceptional
/ ik´sepʃənəl /, Tính từ: khác thường, đặc biệt, hiếm có, ngoại lệ, Toán... -
Exceptional account
tài khoản đặc biệt, -
Exceptional and barter
sự trao đổi (hàng hóa), -
Exceptional circumstances
những trường hợp ngoại lệ, -
Exceptional condition
điều kiện ngoại lệ, -
Exceptional direction
phương ngoại lệ, -
Exceptional group
nhóm ngoại lệ, -
Exceptional index
chỉ số ngoại lệ, -
Exceptional licence
giấy phép độc quyền (kỹ thuật), -
Exceptional load
tải trọng ngoại hạng, -
Exceptional remedy
biện pháp cứu chữa đặc biệt, -
Exceptional sample
mẫu ngoại lệ, -
Exceptional variety
đa tạp ngoại lệ, -
Exceptional water level
cao trình mực nước đặc biệt, -
Exceptionality
Danh từ: tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có, tính ngoại lệ, -
Exceptionally
Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly... -
Exceptions
/ ik'sepʃnz /, những ngoại lệ, các quy định ngoại lệ, -
Exceptions from liability
những khoản miễn trách nhiệm, -
Exceptions noted on the bill of lading
những ghi chú trên vận đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.