- Từ điển Anh - Việt
Exceptional variety
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Exceptional water level
cao trình mực nước đặc biệt, -
Exceptionality
Danh từ: tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có, tính ngoại lệ, -
Exceptionally
Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly... -
Exceptions
/ ik'sepʃnz /, những ngoại lệ, các quy định ngoại lệ, -
Exceptions from liability
những khoản miễn trách nhiệm, -
Exceptions noted on the bill of lading
những ghi chú trên vận đơn, -
Exceptions to carrier's liability
những khoản được miễn trách nhiệm đối với người nhận chở, -
Exceptive
/ ik´septiv /, tính từ, Để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ, hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ, -
Excerebration
(thủ thuật) cắt bỏ não, -
Excernant
gây bài xuất, -
Excerpt
/ 'eksə:pt /, Danh từ: phần trích, đoạn trích (sách...), Ngoại động từ:... -
Excerptible
/ ek´sə:ptibl /, tính từ, có thể trích, có thể trích dẫn, -
Excerption
Danh từ: sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích, -
Excess
/ ik'ses /, Danh từ: sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt... -
Excess-air percentage
tỷ lệ không khí thừa, -
Excess-liability insurance
bảo hiểm thêm trách nhiệm, -
Excess-load
quá tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.