- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Excess heat
lượng nhiệt thừa, nhiệt thừa, -
Excess humidity
độ ẩm thừa, -
Excess hydrostatic pressure
áp lực thuỷ tĩnh dư, -
Excess information rate
siêu tốc độ thông tin, -
Excess insurance
bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung, bảo hiểm trội, -
Excess inventory
hàng trữ thừa, vượt mức, -
Excess load
tải trọng vượt (mức), tải trọng dư, sự quá tải, sự quá tải, tải trọng vượt mức, tải trọng quá mức, -
Excess margin
vốn biên dư đôi, -
Excess meter
bộ đếm mức vượt quá, máy đo độ dư, -
Excess moisture
độ ẩm quá lớn, -
Excess moisture content
độ chứa ẩm thừa, dung ẩm thừa, hàm lượng ẩm thừa, -
Excess of a spherical triangle
số dư của một tam giác cầu, -
Excess of demand over supply
cầu quá cung, cầu vượt cung, sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung, -
Excess of expenditure over revenue
sự chi tiêu vượt thu, sự chi vượt thu, -
Excess of exports over imports
số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, xuất siêu, -
Excess of import
nhập siêu, -
Excess of imports over exports
nhập siêu, số hàng nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, -
Excess of jurisdiction
sự vượt quá phạm vi thẩm quyền, -
Excess of loss
bồi thường tổn thất vượt mức, excess of loss reinsurance, tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức -
Excess of loss cover
bảo đảm bồi hoàn vượt mức, bảo đảm bồi khoản vượt mức,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.