- Từ điển Anh - Việt
Excision
Nghe phát âmMục lục |
/ek´siʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
(sinh vật học); (y học) sự cắt bỏ (bộ phận cơ thể)
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) sự cắt
- generalized excision
- sự cắt suy rộng
Kỹ thuật chung
sự cắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cutting , abscission , extirpation , removal , ablation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Excision axiom
tiên đề khoét, -
Excision map
ánh xạ cắt, -
Excisional Biopsy
sinh thiết giải phẫu, -
Excitability
/ ik¸saitə´biliti /, danh từ, tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động, -
Excitable
Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa:... -
Excitable area
vùng vận động vỏ não, vùng kích thích, -
Excitableness
/ ik´saitəbəlnis /, -
Excitant
/ ´eksitənt /, Tính từ: (y học) có tính cách kích thích, Danh từ: tác... -
Excitation
/ ¸eksi´teiʃən /, Danh từ: sự kích thích, Toán & tin: (vật lý )... -
Excitation anode
điện cực kích thích, điện cực duy trì, -
Excitation circuit
mạch kích thích, -
Excitation collision
va chạm (gây) kích thích, -
Excitation current
dòng diện kích thích, dòng điện kích từ, -
Excitation energy
năng lượng kích thích, năng lượng kích thích, -
Excitation equipment
thiết bị kích thích, -
Excitation frequency
tần số kích thích, -
Excitation function
hàm kích thích, -
Excitation level
mức kích thích, -
Excitation potential
thể kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.