- Từ điển Anh - Việt
Exemplar
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zemplə/
Thông dụng
Danh từ
Mẫu, bản
Cái tương tự, cái sánh được
Chuyên ngành
Toán & tin
hình mẫu, bản
Kỹ thuật chung
hình mẫu
bản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archetype , copy , criterion , epitome , example , exemplification , illustration , instance , mirror , model , paradigm , paragon , pattern , prototype , specimen , standard , type , beau ideal , ideal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exemplariness
/ ig´zemplərinis /, danh từ, tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo,... -
Exemplary
/ ig´zempləri /, Tính từ: gương mẫu, mẫu mực, Để làm gương, để cảnh cáo, Để làm mẫu,... -
Exemplary damages
tiền bồi thường có tính trừng phạt để làm gương, tiền bồi thường răn đe, -
Exempli gratia
Phó từ: thí dụ, chẳng hạn ( (viết tắt) e. g), -
Exemplifiable
/ ig´zempli¸faiəbl /, -
Exemplification
/ ig¸zemplifi´keiʃən /, danh từ, sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện), -
Exemplifier
/ ig´zempli¸faiə /, -
Exemplify
/ ig´zemplifai /, Ngoại động từ: minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện),Exempt
/ ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được...Exempt Solvent
dung môi miễn trừ, những hợp chất hữu cơ riêng không tuân theo yêu cầu của các quy định vì được epa công nhận là có...Exempt company
công ty được miễn thuế,Exempt fund
vốn miễn thuế,Exempt gilt
chứng khoán miễn thuế,Exempt gilts
chứng khoán viền vàng của chính phủ,Exempt goods
hàng miễn thuế giá trị gia tăng,Exempt period
thời kỳ miễn thuế,Exempt private company
công ty riêng được miễn báo cáo tài chính,Exempt securities
những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.