- Từ điển Anh - Việt
Exempt gilt
Xem thêm các từ khác
-
Exempt gilts
chứng khoán viền vàng của chính phủ, -
Exempt goods
hàng miễn thuế giá trị gia tăng, -
Exempt period
thời kỳ miễn thuế, -
Exempt private company
công ty riêng được miễn báo cáo tài chính, -
Exempt securities
những chứng khoán miễn trừ, những chứng khoán ngoại lệ, -
Exempt transfer
việc chuyển nhượng được miễn thuế, -
Exempt unit trust
quỹ tín thác ngoại lệ, -
Exempted
, -
Exempted Aquifer
tầng ngậm nước được miễn, các thể nước ngầm được chương trình kiểm soát nội xạ ngầm xác định là các tầng ngậm... -
Exemptible
/ ig´zemptibl /, -
Exemption
/ ig´zempʃən /, Danh từ: sự miễn (thuế...), Kinh tế: sự miễn (thuế),... -
Exemption certificate
giấy chứng miễn thuế, -
Exemption clause
điều khoản miễn cứu, điều khoản miễn nộp, điều khoản miễn trách nhiệm, -
Exemption from VAT
sự miễn thuế trị giá gia tăng, -
Exemption from custom duty
sự miễn thuế quan, -
Exemption from duty
sự miễn thuế, -
Exemption from income tax
sự miễn thuế trên lương bổng, sự miễn thuế thu nhập, -
Exemption from inspection
sự miễn kiểm nghiệm, -
Exemption limit
giới hạn miễn thuế thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.