- Từ điển Anh - Việt
Explosive materials
Xem thêm các từ khác
-
Explosive mixture
hỗn hợp thuốc nổ, hòa khí nổ, hỗn hợp chất nổ, hỗn hợp nổ, -
Explosive motor
động cơ đốt trong, động cơ đốt trong, máy nổ, -
Explosive oil
thuốc nổ dầu, thuốc nổ dầu, -
Explosive process
quá trình bùng nổ, -
Explosive reaction
phản ứng nổ, phản ứng gây nổ, -
Explosive refrigerant
môi chất lạnh dễ nổ, -
Explosive release
sự gia phóng thuốc nổ, -
Explosive risk
rủi ro về nổ, -
Explosive rivet
đinh tán nổ, -
Explosive shackle
cái ngăn căn chất nổ, -
Explosive speech
lời nói bật hơi, lờinói bật hơi, -
Explosive stamping
sự dập nổ, -
Explosive train
chuỗi thuốc nổ dây truyền, -
Explosive waste
phế liệu dễ nổ, -
Explosive wave
sóng hơi do nổ, sóng nổ phá, -
Explosively
Phó từ: mạnh mẽ, dữ dội, -
Explosiveness
/ iks´plouzivnis /, Danh từ: tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ( (nghĩa... -
Explosiveness test apparatus
thiết bị thử nổ, -
Explosives
vật liệu nổ, -
Explosure concentration
nồng độ gây nổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.