- Từ điển Anh - Việt
Extensile
Nghe phát âmMục lục |
/iks´tensail/
Thông dụng
Tính từ
Có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extensimeter
/ ¸eksten´simitə /, Điện lạnh: giãn kế, -
Extension
/ ɪkstent ʃən /, Danh từ: sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở... -
Extension-ladder
Danh từ: cái thang có thể kéo dài ra, -
Extension-line
Danh từ: Đường sắt kéo dài thêm, -
Extension-table
Danh từ: cái bàn có thể kéo dài ra, -
Extension (of file name)
đuôi mở rộng, -
Extension agreement
hợp đồng mở rộng, hợp đồng triển hạn, -
Extension and footings
cộng và tổng cộng, -
Extension and line counter specification
đặc tả mở rộng và máy đếm dòng, -
Extension bar or piece
khớp nối (cần siết), -
Extension bell
chuông phần mở rộng, chuông phụ, -
Extension bellows
hộp xếp kéo dài, -
Extension bend
khuỷu nối kéo dài, khuỷu ống nối dài, -
Extension bent
ống điều chỉnh, ống co dãn, -
Extension block
khối mở rộng, -
Extension bridge
cầu lửng, cầu đèo, -
Extension cable
cáp mở rộng, cáp kéo dài, -
Extension card
cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở... -
Extension character
ký tự mở rộng, code extension character, ký tự mở rộng mã -
Extension clause
điều khoản mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.