Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exteriorise

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác exteriorize

Như exteriorize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exteriority

    / ¸ekstiəri´ɔriti /, danh từ (triết học), tình trạng bên ngoài; tính cách bên ngoài, tính rộng ngoài (tính chất của vật gì...
  • Exteriorization

    Danh từ: sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện, Nghĩa chuyên...
  • Exteriorize

    / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Exterminate

    / eks´tə:mi¸neit /, Ngoại động từ: triệt, tiêu diệt, huỷ diệt, hình...
  • Extermination

    / eks¸tə:mi´neiʃən /, danh từ, sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Exterminative

    / iks´tə:minətiv /, như exterminatory,
  • Exterminator

    / eks´tə:mi¸neitə /, danh từ, người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt,
  • Exterminatory

    / eks´tə:minətəri /, tính từ, Để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt,
  • Extern

    / iks´tə:n /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, danh từ, học sinh ở ngoài trường,
  • External

    / eks'tə:nl /, Tính từ: Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài,...
  • External, table

    bảng ngoài, trụ,
  • External-device address

    địa chỉ thiết bị ngoài,
  • External-device operands

    toán hạng thiết bị ngoài,
  • External-device response

    đáp ứng thiết bị ngoài,
  • External-external traffic

    sự giao thông chuyển tiếp, sự giao thông quá cảnh,
  • External-interrupt block (EIB)

    khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài,
  • External-interrupt status word

    từ trạng thái ngắt ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top