- Từ điển Anh - Việt
Externalize
Nghe phát âmMục lục |
/ɪkˈstɜrnlˌaɪz/
Thông dụng
Cách viết khác externalise
Ngoại động từ
(triết học) ngoại hiện
hình thái từ
- Ved: externalized
- Ving:externalizing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- body forth , exteriorize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Externally
/ eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly... -
Externally applied force
ngoại lực, -
Externally applied load, external load
tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử), -
Externally finned tube
ống (làm) cánh phía ngoài, ống cánh phía ngoài, -
Externally fired combined cycle
chu kỳ tổ hợp đốt ngoài, -
Externally indeterminate
siêu tĩnh ngoài, siêu tĩnh ngoại, -
Externally stored program
chương trình lưu trữ ngoài, -
Externally tangent
tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài -
Externally tangent circle
các vòng tròn tiếp xúc ngoài, -
Externally tangent circles
các vòng tròn tiếp xúc ngoài, -
Externals
Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài,... -
Externodorsal
Tính từ: thuộc lưng sau-ngoài, -
Exteroceptive
/ ¸ekstərou´septiv /, Tính từ: kích thích từ bên ngoài, -
Exteroceptive system
hệ ngoại cam, -
Exteroceptor
/ ´ekstərou¸septə /, Danh từ: giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài, Y... -
Exterofection
(sự) đáp ứng đối với thay đổi ngoại môi, -
Exterofective system
hệ thích ứng ngoại môi, -
Exterogestate
phát triển ngoài tử cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.