- Từ điển Anh - Việt
Extra-fine fit
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Sự lắp chính xác cao
Xây dựng
sự lắp chính xác cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extra-fine grind
sự nghiền cực mịn, -
Extra-galactic
ngoài thiên hà, extra-galactic radio source, nguồn vô tuyến ngoài thiên hà -
Extra-galactic radio source
nguồn vô tuyến ngoài thiên hà, -
Extra-hard
rất cứng, đặc biệt cứng (đá mài), -
Extra-hard paper
giấy cực cứng, -
Extra-heavy
cực nặng, -
Extra-heavy line
đường đậm, -
Extra-high tension
siêu cao áp, điện áp siêu cao, -
Extra-high voltage
cực cao áp, điện áp cực cao, extra-high voltage cable, cáp điện áp cực cao -
Extra-high voltage cable
cáp điện áp cực cao, -
Extra-legal
Tính từ: ngoài luật pháp, ngoài pháp lý, -
Extra-lingual character
ký tự ngoài ngôn ngữ, -
Extra-long-range fuel tank
thùng nhiên liệu dự trữ bay tầm cực xa, -
Extra-low resistance
điện trở cực thấp, -
Extra-low temperature
nhiệt độ cực thấp, nhiệt độ siêu thấp, -
Extra-low temperature freezer
thiết bị kết đông sâu, hệ kết đông sâu, máy kết đông sâu, -
Extra-marital
/ ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital... -
Extra-net (as opposed to internet)
mạng nội bộ mở rộng, -
Extra-over price
giá thặng dư, giá vượt trội, -
Extra-parliamentary
Tính từ: ngoài nghị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.