- Từ điển Anh - Việt
Extracting of oil
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Extracting of root
sự khai căn, -
Extracting winch
tời kéo, -
Extraction
/ iks´trækʃən /, Danh từ: sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...),... -
Extraction Procedure
thủ tục chiết xuất (độc ep), việc xem xét độc tính qua một quá trình lọc chắt; nếu một lượng chất độc cô đặc... -
Extraction Well
giếng chiết xuất, giếng thải dùng để loại bỏ nước ngầm hay không khí. -
Extraction and Classification of Homogenous Objects (ECHO)
bóc tách và phân loại các đối tượng đồng nhất, -
Extraction apparatus
thiết bị chiết xuất, thiết bị trích ly, thiết bị cô đặc, -
Extraction column
ống chiết xuất, cột chiết, cột trích ly, pulse extraction column, cột trích ly có dòng chất lỏng phun -
Extraction drift
đường lò khai quặng, -
Extraction fan
quạt hút giá, quạt hút, máy hút gió, -
Extraction fan system
hệ thống quạt xả, -
Extraction filter
bộ lọc rút ra, bộ lọc tách ra, -
Extraction flask
bình chiết, bình trích ly, -
Extraction hood
tủ hút, chụp hút, -
Extraction liquor
chất lỏng trích ly, chất lỏng chiết, -
Extraction of a roof
phép khai căn, -
Extraction of a root
sự khai căn, khai căn, -
Extraction of cataract
mổ lấy thể thủy tinh, -
Extraction of groundwater
sự khai thác nước ngầm, -
Extraction of terms
rút ra thuật ngữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.