- Từ điển Anh - Việt
Extraterritorial enforcement
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Extraterritorial sales clause
điều khoản tiêu thụ (hàng) ngoài khu vực, -
Extraterritoriality
/ ¸ekstrə¸teri¸tɔ:ri´æliti /, danh từ, (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao, -
Extratracheal
ngoài khí quản, -
Extratympanic
ngoài màng nhĩ, -
Extrauterine
/ ¸ekstrə´ju:tə¸rain /, tính từ, ngoài dạ con, ngoài tử cung, -
Extrauterine pregnancy
mang thai ngoài tử cung, -
Extravagance
/ iks'trævigəns /, Danh từ: tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...), tính hay phung phí;... -
Extravagancy
/ iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance... -
Extravagant
/ iks´trævəgənt /, Tính từ: quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý,... -
Extravagant claim
sự đòi bồi thường quá đáng, -
Extravagant price
cắt cổ, giá quá đắt, quá cao, -
Extravagantly
Phó từ: ngông cuồng, quái gở, -
Extravagantness
Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance... -
Extravaganza
/ iks¸trævə´gænzə /, Danh từ: (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông... -
Extravagate
/ ik´strævə¸geit /, nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm), Đi lạc (đường); lầm lạc, Đi quá xa giới hạn, (nghĩa bóng) quá... -
Extravaginal
ngoài âm đạo ngoài màng bao, -
Extravasate
/ iks´trævə¸seit /, Ngoại động từ: (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu), Nội... -
Extravasation
/ iks¸trævə´seiʃən /, Danh từ: (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu), Y... -
Extravasation cyst
u nang máu trán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.