Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Extravagant claim

    sự đòi bồi thường quá đáng,
  • Extravagant price

    cắt cổ, giá quá đắt, quá cao,
  • Extravagantly

    Phó từ: ngông cuồng, quái gở,
  • Extravagantness

    Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance...
  • Extravaganza

    / iks¸trævə´gænzə /, Danh từ: (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông...
  • Extravagate

    / ik´strævə¸geit /, nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm), Đi lạc (đường); lầm lạc, Đi quá xa giới hạn, (nghĩa bóng) quá...
  • Extravaginal

    ngoài âm đạo ngoài màng bao,
  • Extravasate

    / iks´trævə¸seit /, Ngoại động từ: (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu), Nội...
  • Extravasation

    / iks¸trævə´seiʃən /, Danh từ: (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu), Y...
  • Extravasation cyst

    u nang máu trán,
  • Extravasationcyst

    unang máu trán,
  • Extravascular

    / ¸ekstrə´væskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) ngoài mạch, Y học: ngoài...
  • Extravehicular

    / ¸ekstrəvi´hikjulə /, Tính từ: Ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay,
  • Extraventricular

    Tính từ: (giải phẩu), ngoài tâm thất, Y học: ngoài tâm thất,
  • Extraversion

    / ¸ekstrə´və:ʃən /, Y học: sự hướng về ngoại giới,
  • Extravert

    / ´ekstrə¸və:t /, tính từ,
  • Extravisual zone

    vùng ngoài thị giác,
  • Extremal

    Tính từ: thuộc cực trị; đầu cùng, đường cực trị, accessory extremal, đường cực trị phụ,...
  • Extremal involution

    phép đối hợp cực trị,
  • Extremal length

    độ dài cực trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top