- Từ điển Anh - Việt
Failure to Give Possession of Site
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Failure to Use Prequalification Procedure
sử dụng sai quá trình sơ tuyển, -
Failure to certify
biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận, -
Failure to comply with claims procedure
không tuân thủ được những điều quy định, -
Failure to comply with engineer's decision
không tuân thủ quyết định của kỹ sư, -
Failure to deliver the goods
giao hàng không đúng hẹn, sự chưa giao hàng, -
Failure to give
không giao được mặt bằng, -
Failure to give notice
sự không thông báo trước, -
Failure to give possession of site
không giao được mặt bằng, -
Failure to insure
không thực hiện bảo hiểm, -
Failure to make payments
biện pháp giải quyết về việc không thanh toán, -
Failure to pass tests on completion
hậu quả của việc thử nghiệm khi hoàn thành không đạt, -
Failure to pay an instalment
sự sai hẹn trả góp, -
Failure to perform an obligation
sự chưa hoàn thành nghĩa vụ, -
Failure to present
sự chưa thể trình (phiếu khoán), -
Failure to protest
sự chưa thể làm chứng thư từ chối thanh toán, -
Failure to remedy
không sửa chữa được những sai sót, -
Failure to take delivery
sự chưa thể nhận hàng, -
Failure under bending
sự phá hoại do uốn, -
Failure zone
vùng phá hủy, miền phá hoại, -
Failureproofness
tính an toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.