- Từ điển Anh - Việt
Fallow ground
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Fallowed
, -
Fallowing
/ 'fælouiɳ /, Danh từ: tình trạng hoang hoá, không trồng trọt, phép để hoá, -
Fallowing joint
mối nối lồng vào, -
Falls
, -
Falnk roll
thịt bò băm viên, -
Falschood
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai -
False
Tính từ: sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Phó... -
False-faced
/ 'fɔ:ls'feist /, Tính từ: giả vờ ngoài mặt, -
False-hearted
/ 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
False-swearer
/ ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối, -
False-swearing
/ ,fɔ:ls'sweəriɳ /, Danh từ: lời thề giả dối, -
False-teeth
/ 'fɔ:ls.ti:θ /, Danh từ số nhiều: răng giả, -
False Colour (FC)
màu giả, -
False Ground (FG)
đất giả, -
False add
cộng giả, cộng sai, -
False alarm
Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: báo động giả, false alarm, báo động giả;... -
False albuminuria
anbumin niệu giả, -
False aneurysm
phình mạch giả, -
False angina
đau thắt ngực vận mạch, -
False arcade
dãy cuốn trang trí (giả),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.