- Từ điển Anh - Việt
Familiarity
Nghe phát âmMục lục |
/fə,mili'æriti/
Thông dụng
Danh từ
Sự thân mật
Sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)
Sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)
Sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi
Sự vuốt ve, sự âu yếm
Sự ăn nằm, sự lang chạ
- familirity breeds contempt
- gần chùa gọi Bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , acquaintanceship , boldness , closeness , ease , fellowship , forwardness , freedom , freshness , friendship , informality , intimacy , liberty , naturalness , openness , presumption , sociability , unceremoniousness , awareness , cognition , comprehension , experience , feel , grasp , knowledge , sense , understanding , chumminess , companionship , comradeship , assumption , audaciousness , audacity , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , gall , impertinence , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , confidentiality , conversance , topos , unconstraint , unreserve
Từ trái nghĩa
noun
- aloofness , cool , distance , frigidity , reserve , unfriendliness , ignorance , unfamiliarity , strangeness
Xem thêm các từ khác
-
Familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt
Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn -
Familiarization
danh từ, sự phổ biến (một vấn đề), sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...) -
Familiarization trip/tour
chuyến đi, chuyến du lịch giới thiệu làm quen, -
Familiarize
/ fə'miljəraiz /, Ngoại động từ: phổ biến (một vấn đề), làm cho quen (với vấn đề gì, công... -
Familiarly
/ fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật -
Families
/ ˈfæməl:z /, xem family, -
Familirity breeds contempt
Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn -
Family
/ ˈfæmili /, Danh từ: gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc,... -
Family-income insurance policy
đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình, -
Family-size
cỡ dùng cho gia đình, -
Family-unit agriculture
nông nghiệp hộ gia đình, -
Family allowance
Danh từ: phụ cấp gia đình, tiền trợ cấp gia đình, -
Family allowances
phụ cấp gia đình, -
Family ataxia
mất điều hoà giađình, -
Family bible
Danh từ: quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày... -
Family brand
nhãn hiệu gia tộc, nhãn hiệu gốc, nhãn hiệu thân thuộc, nhãn hiệu thống nhất, -
Family budget
ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung -
Family business
doanh nghiệp gia đình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.