- Từ điển Anh - Việt
Fancier
Nghe phát âmMục lục |
/'fænsiə/
Thông dụng
Danh từ
Người sành; người thích chơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- devotee , enthusiast , lover
Xem thêm các từ khác
-
Fanciful
/ 'fænsiful /, Tính từ: thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, Đồng bóng, tưởng tượng, không có thật,... -
Fancifully
/ 'fænsifuli /, Phó từ: kỳ lạ, lạ thường, -
Fancifulness
/ 'fænsifulnis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính đồng bóng, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật, -
Fanciless
/ 'fænslis /, Tính từ: không có sức tưởng tượng, -
Fanconisyndrome
hội chứng fanconi, -
Fancrested
/ 'fænkrestid /, Tính từ: có cái mào hình quạt (chim), -
Fancy
/ ˈfænsi /, Danh từ: sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, Ý muốn nhất thời, sở... -
Fancy!
/ 'fænsi /, Thành Ngữ:, fancy !, ồ! -
Fancy-ball
/ fænsi'bɔ:l /, Danh từ: vũ hội hoá trang, -
Fancy-bazaar
/ ,fænsibə'za: /, Danh từ: hiệu bán đồ xa xỉ phẩm, -
Fancy-colour
/ ,fænsi'kʌlə /, Tính từ: màu sắc ngộ nghĩnh, -
Fancy-dog
/ 'fænsidɔg /, Danh từ: con chó ngộ nghĩnh, -
Fancy-dress
/ 'fænsidres /, danh từ, quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh, -
Fancy-fair
/ ,fænsi´feə /, Danh từ: việc bán hàng từ thiện, -
Fancy-free
/ 'fænsi'fri: /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai, vô tư lự, không... -
Fancy-goods shop
cửa hàng tạp hóa, -
Fancy-work
/ 'fænsiwə:k /, danh từ, Đồ thêu thùa, -
Fancy (cared) bacon
thịt lợn muối xông khói mềm, -
Fancy chocolate
socola trang trí, -
Fancy coal
than tinh tuyển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.