Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fancy-free

Nghe phát âm

Mục lục

/'fænsi'fri:/

Thông dụng

Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai
Vô tư lự, không lo nghĩ
footloose and fancy-free
tùy tiện, duy ý chíi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
footloose , happy-go-lucky , independent , unattached , without commitments , without ties , lone , sole , spouseless , unmarried , unwed

Xem thêm các từ khác

  • Fancy-goods shop

    cửa hàng tạp hóa,
  • Fancy-work

    / 'fænsiwə:k /, danh từ, Đồ thêu thùa,
  • Fancy (cared) bacon

    thịt lợn muối xông khói mềm,
  • Fancy chocolate

    socola trang trí,
  • Fancy coal

    than tinh tuyển,
  • Fancy cured meat

    thịt ít muối,
  • Fancy dressing

    sự pha thịt bỏ chân vào mỡ áo (đôi khi cả đầu và lòng),
  • Fancy fair

    chợ đồ nhỏ, hội chợ tạp hóa,
  • Fancy goods

    hàng kiểu lạ, hàng kiểu mới, hàng hóa có trang trí đẹp, hàng hóa sặc sỡ,
  • Fancy his believing it!

    Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • Fancy man

    Danh từ: nhân tình; người tình,
  • Fancy paper

    cổ phiếu bán chạy,
  • Fancy price

    giá cao phi lý, giá đắt kinh khủng, quá cao,
  • Fancy shop

    cửa hàng xa sỉ phẩm,
  • Fancy woman

    Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy...
  • Fancy work

    hàng đan móc, hàng thêu,
  • Fancy yarn

    sợi hoa, sợi kiểu,
  • Fandangle

    / fæn'dæɳgl /, Danh từ: vật trang trí kỳ lạ,
  • Fandango

    / fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ...
  • Fane

    / fein /, Danh từ: (thơ ca) đền miếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top