- Từ điển Anh - Việt
Fancy fair
Xem thêm các từ khác
-
Fancy goods
hàng kiểu lạ, hàng kiểu mới, hàng hóa có trang trí đẹp, hàng hóa sặc sỡ, -
Fancy his believing it!
Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ -
Fancy man
Danh từ: nhân tình; người tình, -
Fancy paper
cổ phiếu bán chạy, -
Fancy price
giá cao phi lý, giá đắt kinh khủng, quá cao, -
Fancy shop
cửa hàng xa sỉ phẩm, -
Fancy woman
Danh từ: nhân tình; người tình, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , fancy... -
Fancy work
hàng đan móc, hàng thêu, -
Fancy yarn
sợi hoa, sợi kiểu, -
Fandangle
/ fæn'dæɳgl /, Danh từ: vật trang trí kỳ lạ, -
Fandango
/ fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ... -
Fane
/ fein /, Danh từ: (thơ ca) đền miếu, -
Fanfare
/ 'fænfeə /, Danh từ: kèn lệnh ( (cũng) fanfaronade), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự... -
Fanfaronade
/ ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn... -
Fanfold stationery
giấy gấp liên tục, mẫu giấy liên tục, -
Fang
/ fæη /, Danh từ: răng nanh (của chó), răng nọc (của rắn), chân răng, cái chuôi (dao...)... -
Fang bolt
bulông ngạch, bulông móng, chốt, trụ đỡ, trục vít, trục xoay, -
Fanged
/ fæɳd /, tính từ, có răng nanh, có răng nọc, có chân răng, -
Fangless
/ 'fæɳlis /, tính từ, không có răng nanh, không có răng nọc, không có chân răng, -
Fangs
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.