- Từ điển Anh - Việt
Fascicled
Nghe phát âmMục lục |
/'fæsikld/
Thông dụng
Cách viết khác fascicularcách viết khác fasciculated
Tính từ
(thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fascicular
/ fə'sikjulə /, như fascicled, Y học: thành bó, thuộc bó, -
Fascicular degeneration
thóai hóa bó, -
Fascicular keratitis
viêm giác mạc dải mạch, -
Fascicular neuroma
u thần kinh có bao miêlin, -
Fascicular zone
vùng bó, -
Fascicularkeratitis
viêm giác mạc dải mạch, -
Fascicularneuroma
u thầnkinh có bao miêlin, -
Fasciculate
/ fə'sikjulit /, như fascicled, -
Fasciculated
/ fə'sikjuleitid /, như fascicled, -
Fasciculated sacoma
sacôm hình bó, -
Fasciculated sarcoma
sacôm hình bó, -
Fasciculation
Danh từ: (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm, rung cơ cục bộ, -
Fascicule
/ 'fæsikju:l /, như fascicle, -
Fasciculi longitudinales pontis
bó dọc cầu não, -
Fasciculi proprii
bó bên sâu, -
Fasciculus
/ fə'sikjuləs /, như fascicle, bó chùm, -
Fasciculus atrioventricularis
bó tâm nhĩ -thất, bó his, -
Fasciculus cuneatus
bó chân, -
Fasciculus gracilis medullae oblongatae
bó thon hành não, -
Fasciculus gracilis medullae spinalis
bó thon, bó goll,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.