- Từ điển Anh - Việt
Fated
Nghe phát âmMục lục |
/feitid/
Thông dụng
Tính từ
Do định mệnh, do số mệnh
Nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- decided by fate , destined , doomed , foreordained , imminent , impending , inescapable , inevitable , in the stars , predestined , predetermined , prejudged , preordained , unavoidable , fateful , foredoomed , lost
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fateful
/ 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng,... -
Fatefully
Phó từ: tai hại, oan nghiệt, -
Fatembolism
nghẽn mạch mỡ, -
Fatembolus
vật nghẽn mạch mỡ, -
Fates
, -
Father
/ 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên,... -
Father's
, -
Father's day
Danh từ: ngày lễ dành cho các ông cha, -
Father-figure
Danh từ: người lãnh đạo, thủ lĩnh, cha già, -
Father-in-law
/ ´fa:ðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .fathers-in-law, bố vợ; bố chồng, -
Father Damien
Danh từ: Đức cha Đa-mi-en (tôn giáo), joseph -
Father file
tệp bố, tệp cha, tệp chính, tập tin cha, -
Father life
tệp tin cha, -
Father rock
đá mẹ, -
Fatherhood
/ ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship -
Fatherland
/ ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa:... -
Fatherless
/ ´fa:ðəlis /, tính từ, không có cha, không có bố, mồ côi cha, -
Fatherlike
/ ´fa:ðə¸laik /, như fatherly, Từ đồng nghĩa: adjective, paternal -
Fatherliness
/ ´fa:ðəlinis /, danh từ, tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha, -
Fatherly
/ ´fa:ðəli /, Tính từ & phó từ: như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.