- Từ điển Anh - Việt
Fault
Nghe phát âm/fɔ:lt/
Thông dụng
Danh từ
Sự thiếu sót; khuyết điểm
Điểm lầm lỗi; sự sai lầm
Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)
Sự để mất hơi con mồi (chó săn)
(địa lý,địa chất) phay, sự đứt đoạn
(điện học) sự rò, sự lạc
(kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
(thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)
Cấu trúc từ
to a fault
- vô cùng, hết sức, quá lắm
to find fault with
- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
with all faults
- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu
Ngoại động từ
Chê trách, bới móc
Nội động từ
Có phay, có đứt đoạn
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) sự sai, sự hỏng
Cơ - Điện tử
Thiếu sót, khuyết tật, sự hỏng, sự rò (điện)
Hóa học & vật liệu
phay (địa chất)
Xây dựng
đoạn đứt gãy
phay (thuận)
sự xả (nước)
Kỹ thuật điện
Sự cố
Kỹ thuật chung
chỗ đứt gãy
hỏng hóc
- electrical fault
- hỏng hóc điện
- System Fault Tolerance (SFT)
- khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
hỏng hóc điện
hư hỏng
khuyết tật
đứt gãy
nhiễu
- multi-throw fault
- đứt gãy đổ nhiều lần
lỗi
phay thuận
- closed fault
- phay thuận kín
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- single fault
- phay thuận đơn
phay
- anticlinal fault
- phay nếp lồi
- bedding fault
- phay theo vỉa
- branching fault
- phay phân nhánh
- centrifugal fault
- phay nghịch
- circumferential fault
- phay vòng quanh
- closed fault
- phay thuận kín
- companion fault
- phay kèm
- companion fault
- phay phụ
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- diagonal fault
- phay nghiêng
- dip fault
- phay theo hướng cắm
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault network
- mạng lưới phay
- fault wall
- cách phay thuật
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- gaping fault
- phay toác rộng
- geological fault
- phay địa chất
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- longitudinal fault
- phay dọc
- oblique fault
- phay nghiêng
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay mở
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- reverse fault
- phay nghịch chờm
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- shift fault
- phay dịch chuyển xiên
- shove fault
- phay nghịch chờm
- single fault
- phay thuận đơn
- thrust fault
- phay nghịch chờm
- transcurrent fault
- phay cắt ngang
- vertical fault
- phay đứng
sự cố
sự cố điện
sự đứt gãy
sự giảm
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
sự hỏng
sự hỏng hóc
sự hư hỏng
sự rò (điện)
- ground fault
- sự rò điện qua đất
sự sai
sự sai hỏng
sai hỏng
- contact fault
- sai hỏng tiếp xúc
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- fault detection
- sự phát hiện sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault domain
- vùng sai hỏng
- fault finding
- sự phát hiện sai hỏng
- fault finding
- sự tìm chỗ sai hỏng
- fault locator
- bộ định vị sai hỏng
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
- fault threshold
- ngưỡng sai hỏng
- fault tolerance
- sai hỏng cho phép
- fault tolerant computer
- máy tính chấp nhận sai hỏng
- fault trace
- sự theo dõi sai hỏng
- fault trace
- vết sai hỏng
- fault tree analysis
- phân tích cây sai hỏng
- fault-finding table
- bảng tìm sai hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- FIAR (faultisolation analysis routine)
- thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
- NFF (nofault found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no fault found (NFF)
- không tìm thấy sai hỏng
- page fault
- sai hỏng trang (bộ nhớ)
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- permanent fault
- sai hỏng thương trực
- program fault management (PRM)
- sự quản lý sai hỏng chương trình
- segfault (segmentationfault)
- sai hỏng phân đoạn
- segmentation fault (segfault)
- sai hỏng phân đoạn
- soft fault
- sai hỏng mềm
- wire fault
- sai hỏng đường dây dẫn
sai sót
thiếu sót
- baking fault
- thiếu sót do nướng
tiếng ồn
trục trặc
- technical fault
- sự trục trặc kỹ thuật
vết nứt
vết rạn
Kinh tế
sự khuyết tật
sự thiếu sót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountability , answerability , blunder , crime , culpability , defect , delinquency , dereliction , error , evil doing , failing , flaw , foible , frailty , guilt , impropriety , inaccuracy , indiscretion , infirmity , lapse , liability , loss of innocence , malfeasance , malpractice , misconduct , miscue , misdeed , misdemeanor , negligence , offense , omission , onus , oversight , peccancy , responsibility , slip , slip-up * , solecism , transgression , trespass , vice , weakness , wrong , wrongdoing , blemish , debility , deficiency , demerit , imperfection , lack , pimple , shortcoming , weak point , zit * , bug , blame , captiousness , catachresis , culpa , cynicism , default , dislocation , drawback , dysfunction , flub , glitch , mistake , neglect , paralogism , peccadillo , scrupulosity , sin , veniality
verb
Từ trái nghĩa
noun
- advantage , benefit , blessing , correctness , good , perfection , soundness , strength , beauty , impeccability , merit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fault-block valley
thung lũng địa hào, -
Fault-finding table
bảng tìm sai hỏng, -
Fault-line scarp
vách đường đứt gãy, -
Fault-rate threshold
ngưỡng tỷ lệ lỗi, ngưỡng tỷ suất sai hỏng, -
Fault-tolerant
kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi -
Fault-tolerant system
hệ kháng lỗi, -
Fault Condition (FC)
trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi, -
Fault Detection (FD)
phát hiện lỗi, -
Fault Detection and Annunciation (FDA)
phát hiện và thông báo lỗi, -
Fault Detection and Exclusion (FDE)
phát hiện và loại bỏ lỗi, -
Fault Detection and Isolation (FDI)
phát hiện và cô lập lỗi, -
Fault Management (FM)
quản lý lỗi, -
Fault Modes and Effect Analysis (FMEA)
phân tích kiểu và tác động của sự cố, -
Fault Reporting Centre (FRC)
trung tâm thông báo sự cố, -
Fault analysis
sự phân tích sự cố, -
Fault angle
góc đứt gãy, -
Fault based testing
sự kiểm tra theo sai sót, -
Fault basin
bồn do sông băng, -
Fault bench
bậc đứt gãy, -
Fault between core-core
sự cố giữa các lõi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.