- Từ điển Anh - Việt
Fed
Nghe phát âmMục lục |
//fed//
Thông dụng
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .feed
Danh từ
Nhân viên FBI ( Cục điều tra liên bang của Mỹ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fed up
Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed... -
Federal
/ 'fedərəl /, Tính từ: (thuộc) liên bang, Kỹ thuật chung: liên bang... -
Federal (budget) deficit
thiếu hụt ngân sách liên bang, -
Federal Aviation Act
đạo luật hàng không liên bang, -
Federal Aviation Administration
thâm hụt của liên bang, -
Federal Aviation Administration (FAA)
cục faa, cục quản lý hàng không liên bang, -
Federal Bureau of Investigation (FBI)
cục Điều tra liên bang, -
Federal Communications Commission (FCC)
cục fcc, hội đồng truyền thông liên bang, ủy ban truyền thông liên bang (mỹ), uỷ ban truyền thông liên bang (mỹ), -
Federal Communications Commission (FCC) (US)
cơ quan truyền thông liên bang, ủy ban truyền thông liên bang (mỹ), -
Federal Computer Investigations Committee (FCIC)
uỷ ban thăm dò máy tính liên bang, -
Federal Deposit Insurance Corporation
công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi, -
Federal Emergency Management Agency (FEMA)
cơ quan quản lý khẩn cấp liên bang, -
Federal Engineering Planning Group (FEPG)
nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật liên bang, -
Federal Farm credit Back
ngân hàng tín dụng nông trại liên bang, -
Federal Farm credit System
hệ thống tín dụng nông trại liên bang, -
Federal Funds Rate
lãi suất liên bang, -
Federal Home Loan Mortgage Corporation
công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang, -
Federal Housing Administration
quản lý nhà liên bang, -
Federal Housing Finance Board
tài trợ mua nhà liên bang, -
Federal Information Processing Standard (FIPS)
tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.