- Từ điển Anh - Việt
Feedback signal
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
tín hiệu liên hệ
Điện tử & viễn thông
đại lượng đã đo
Điện lạnh
tín hiệu phản hồi
Kỹ thuật chung
đích đo
Xây dựng
tín hiệu phản hồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feedback suppressor
bộ triệt hồi dưỡng, bộ xóa hồi dưỡng, -
Feedback system
hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng,... -
Feedback transfer function
chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp, -
Feedback voltage
điện áp hồi tiếp, -
Feedback winding
cuộn dây hồi tiếp, -
Feedbackinhibition
ức chế hồidưỡng, kìm hãm hồi dưỡng, -
Feedcork
vòi cung cấp, -
Feeder
Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh,... -
Feeder-conveyer
Danh từ: băng tải cấp liệu, -
Feeder-conveyor
băng tải cấp liệu, -
Feeder airline
đường bay phụ, -
Feeder bar
thanh cấp điện, -
Feeder box
hộp xuất tuyến, hộp cáp, hộp fiđơ, hộp nối, -
Feeder branch
khuỷu fiđơ, -
Feeder bus
xe buýt chạy trên các tuyến đường nhánh, tuyến xe buýt nhánh, -
Feeder cable
cáp của bộ nạp giấy, cáp tiếp điện, cáp tiếp vòng, cáp tải, dây đi, cáp tiếp liệu, -
Feeder canal
kênh nhánh, -
Feeder cattle
gia súc cần vỗ béo, -
Feeder compensation unit
bộ bù của fiđơ, -
Feeder conveyor reverse drive belt
dây đai điều khiển đổi chiều băng tải cấp liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.