- Từ điển Anh - Việt
Feeder port
Nghe phát âmMục lục |
Kinh tế
cảng cung cấp
cảng gom chuyển hàng
cảng tuyến nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feeder railway
như feeder line, -
Feeder reactor
bộ điện kháng lộ ra, -
Feeder road
đường đến, đường nhánh, đường vào, đường chuyên dùng để cấp liệu, -
Feeder service
dịch vụ cấp dưỡng, vận tải tuyến nhánh, dịch vụ gom hàng, -
Feeder ship
tàu cung cấp, -
Feeder system
hệ thống rót nạp, hệ thống vận tải tuyến nhánh, tuyến nối, -
Feeder tank
két dự trữ, bể dự trữ, -
Feeder terminal
chuyển vận, trạm cung cấp, trạm tiếp nối, -
Feeder train
tàu đường nhánh, tàu đường nối, -
Feeder with rotating blades
máy tiếp liệu kiểu cánh quay, -
Feeder yarn
sợi thô, -
Feeders
, -
Feedforward
cấp trước, cấp tiếp, nạp tiếp, nạp trước, truyền thẳng, mạng truyền thẳng, -
Feedforward automatic gain control (AGC)
sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận, -
Feedforward control
sự điều khiển tiếp thuận, điều chỉnh trước kì hạn, điều khiển tín hiệu trước, -
Feeding
/ 'fi:diɳ /, Danh từ: sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp chất liệu cho máy,... -
Feeding- belt conveyer
băng đai tiếp liệu, -
Feeding-bottle
/ ´fi:diη¸bɔtl /, danh từ, bầu sữa cho trẻ em bú ( (cũng) feeder), -
Feeding-in mechanism
cấu cấp phôi (cắt gọt), -
Feeding basin
hồ cấp nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.