Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feeder

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Người cho ăn
Người ăn, súc vật ăn
a large feeder
người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
(như) feeding-bottle
Yếm dãi
Sông con, sông nhánh
tàu con ( hàng hải )
(ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)
(điện học) Fiđe, đường dây ra
Bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)
(thể dục,thể thao) người chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cơ cấu cấp phôi, bộ phận tiếp liệu, cơ cấu đưagiấy in

Cơ khí & công trình

bộ cung cấp

Toán & tin

bộ nạp giấy
ASF (automaticsheet feeder)
bộ nạp giấy tự động
automatic sheet feeder (ASF)
bộ nạp giấy tự động
feeder cable
cáp của bộ nạp giấy
sheet feeder
bộ nạp giấy rời
bộ tiếp dưỡng
dây cấp điện
đường dây ra
tuyến cấp liệu

Xây dựng

bộ tiếp liệu
bucket feeder
bộ tiếp liệu dùng gàu
compartment feeder
bộ tiếp liệu kiểu buồng
scoop feeder
bộ tiếp liệu kiểu gàu
shaking feeder
bộ tiếp liệu kiểu rung
valve feeder
bộ tiếp liệu kiểu van
cáp đầu ra

Điện tử & viễn thông

bộ cấp liệu
cáp tiếp sóng

Điện

dây dẫn sóng

Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.

tuyến dây
negative feeder
tuyến dây âm
return feeder
tuyến dây trở về
trunk feeder
tuyến dây trục

Kỹ thuật chung

kênh cấp nước
người cung cấp
dây đi
dây tiếp sóng
open wire feeder
dây tiếp sóng hở
single feeder
dây tiếp sóng đơn
đường ra
feeder pillar
cột đường ra
independent feeder
đường ra độc lập
fidơ
fiđơ

Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.

aerial feeder
fiđơ ăng ten
dead-ended feeder
fiđơ ngõ cụt
distribution feeder
fiđơ phân nhánh
equalizing feeder
fiđơ làm cân bằng
feeder box
hộp fiđơ
feeder branch
khuỷu fiđơ
feeder compensation unit
bộ bù của fiđơ
feeder lead-in
đầu fiđơ vào
feeder pillar
trụ fiđơ
multiple feeder
fiđơ nhiều dây
open wire feeder
fiđơ dây hở
single feeder
fiđơ đơn
trunk feeder
fiđơ đường trung chuyển
lộ
mạch nước
máy làm đầy
máy nạp đầy
máy rót đầy
máy tiếp liệu
box-type feeder
máy tiếp liệu hình hộp
box-type feeder
máy tiếp liệu kiểu hộp
chain feeder
máy tiếp liệu kiểu xích
chute feeder
máy tiếp liệu hình máng
feeder flight
khay nâng máy tiếp liệu
feeder with rotating blades
máy tiếp liệu kiểu cánh quay
lock feeder
máy tiếp liệu kiểu máng
rotary table feeder
máy tiếp liệu kiểu bàn xoay
screw feeder
máy tiếp liệu kiểu vít
stationary feeder
máy tiếp liệu cố định
vibratory feeder
máy tiếp liệu kiểu rung
vibratory trough feeder
máy tiếp liệu kiểu máng rung
ống dẫn
sông con
sông nhánh
catcher-feeder
sông nhánh thu nước
rãnh dẫn sợi

Kinh tế

đường nhánh
đường nối
đường phụ
feeder line
tuyến đường phụ
đường thứ cấp
tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn , tàu cỡ nhỏ
tàu cấp dưỡng
tàu tuyến nhánh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top