- Từ điển Anh - Việt
Feed
Nghe phát âmMục lục |
/fi:d/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự ăn, sự cho ăn
Thức ăn cho súc vật
Vật liệu cung cấp cho máy
Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào máy
Ngoại động từ
Cho ăn, nuôi
Cung cấp, cung ứng
Nội động từ
( to feed on) được nuôi dưỡng bằng
Cấu trúc từ
to feed sb up
- bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnh
to feed on
- ăn
to bite the hand that feeds one
- ăn cháo đá bát
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự ăn dao, sự chạy dao, lượng ăn dao, bước tiếndao, sự dẫn tiến, sự nạp tải, cung cấp, nạp, ăn dao
Hóa học & vật liệu
sự dẫn tiến
Ô tô
sư cung cấp
- oil feed
- sự cung cấp dầu
Toán & tin
(máy tính ) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
Xây dựng
sự cấp liệu
viết tắt của Front-End Engineering Design
Điện
cấp điện
cấp dòng
dây tải
Điện lạnh
sự tiếp sóng
Kỹ thuật chung
cấp
cỏ
nạp
nạp liệu
dẫn tiến
- chart feed
- cấu dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- sự dẫn tiến biểu đồ
- coarse feed
- sự dẫn tiến thô
- drilling feed
- sự dẫn tiến khoan
- feed box
- hộp dẫn tiến
- feed bush
- bạc dẫn tiến
- feed force
- lực dẫn tiến
- feed gear
- bánh răng dẫn tiến
- feed gear
- cấu dẫn tiến (máy phay)
- feed motor
- động cơ dẫn tiến
- feed nut
- đai ốc dẫn tiến
- feed rack
- thanh răng dẫn tiễn
- feed screw
- vít dẫn tiến
- feed shaft
- trục dẫn tiến
- feed shaft
- trục trơn (trục dẫn tiến)
- feed slide
- rãnh trượt dẫn tiến
- feed speed
- tốc độ dẫn tiến
- feed-drive reverse
- sự đảo chiều dẫn tiến
- form feed
- sự dẫn tiến giấy
- hand feed
- dẫn tiến bằng tay
- hand lever feed
- sự dẫn tiến bằng tay cầm
- main feed motion
- chuyển động dẫn tiến chính
- power feed
- sự dẫn tiến tự dộng
- sensitive feed
- sự dẫn tiến chính xác
dẫn vào
ống dẫn
phễu rót
sự cấp
sự cấp điện
sự cấp nước
sự cung cấp
- cold feed
- sự cung cấp nước lạnh
- corporate feed
- sự cung cấp tập thể
- focal point feed
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- forced feed
- sự cung cấp cưỡng bức
- material feed
- sự cung cấp nguyên liệu
- natural feed
- sự cung cấp tự nhiên
- oil feed
- sự cung cấp dầu
- positive feed
- sự cung cấp cưỡng bức
- rear feed
- sự cung cấp theo trục
- series feed
- sự cung cấp nối tiếp
sự cung ứng
sự nạp
sự nạp liệu
sự nuôi
- choke feed
- sự nuôi cuộn cản
sự tiếp
- chain feed
- sự tiếp liệu kiểu xích
- circular horn feed
- sự tiếp sóng loa tròn
- corporate feed
- sự tiếp dưỡng tập thể
- feed by pumping
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- focal point feed
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- front feed
- sự tiếp sóng trước mặt
- gravity fuel feed
- sự tiếp xăng nhờ trọng lực
- in-feed
- sự tiếp liệu
- incoming feed
- sự tiếp sóng (tới)
- line feed
- sự tiếp sóng đường truyền
- outgoing feed
- sự tiếp sóng phát đi
- paper feed
- sự tiếp giấy
- rear feed
- sự tiếp dưỡng theo trục
tiếp giấy
tiếp liệu
- chain feed
- sự tiếp liệu kiểu xích
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- feed (ing) hopper
- phễu tiếp liệu
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- feed by pumping
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- feed chute
- máng tiếp liệu
- feed gas
- khí tiếp liệu
- feed hopper
- phễu tiếp liệu
- feed lever
- tay gạt tiếp liệu
- feed magazine
- máng tiếp liệu
- feed mechanism
- cơ cấu tiếp liệu
- feed pipe
- ống tiếp liệu
- feed plate
- đĩa tiếp liệu
- feed pump
- máy bơm tiếp liệu
- feed roll
- trục tiếp liệu (bàn cán)
- feed roller
- con lăn tiếp liệu
- feed roller table
- băng lăn tiếp liệu (cán)
- feed system
- hệ thống tiếp liệu
- feed tank
- thùng tiếp liệu
- feed-in water
- nước tiếp liệu
- in-feed
- sự tiếp liệu
- stock feed lever
- tay gạt tiếp liệu
Kinh tế
cỏ
đồng cỏ
sự ăn
sự cho ăn
suất ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animal food , barley , corn , fodder , forage , grain , grass , grub , hay , meal , pasturage , provender , provisions , silage , straw , vittles , banquet , junket
verb
- banquet , bolster , cater , cram , deliver , dine , dish out * , dispense , encourage , fatten , feast , fill , find , foster , fuel , furnish , give , gorge , hand , hand over , maintain , minister , nourish , nurse , nurture , provide , provision , regale , satisfy , stock , strengthen , stuff , supply , support , sustain , victual , wine and dine * , subsist , aggravate , bait , bran , eat , fodder , grass , grub , hay , indulge , meal , oats , replenish , satiate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feed(ing) mechanism
cơ cấu nạp liệu, cơ cấu cấp liệu, -
Feed-back servo-system
hệ secvo liên hệ ngược, -
Feed-back system
hệ thống liên hệ ngược, -
Feed-board
/ fid bo:d /, bảng nạp giấy, ván cấp giấy, -
Feed-cock
/ ´fi:d¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi cấp nước, -
Feed-disegaging lever
tay gạt ngừng chạy dao, -
Feed-ditch
công trình tưới, kênh tưới, -
Feed-drive reverse
sự đảo chiều dẫn tiến, -
Feed-drum
/ ´fi:d¸drʌm /, trống cấp liệu, trống cấp liệu, danh từ, trống cấp liệu, -
Feed-engine
/ ´fi:d¸endʒin /, Hóa học & vật liệu: máy phát phụ, -
Feed-gear mechanism
hộp chạy dao, -
Feed-in of winding
sự luồn cuộn dây vào, -
Feed-in water
nước tiếp liệu, -
Feed-in water amination
sự amin hóa nước ăn, -
Feed-pipe
Danh từ: (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu, ống cấp liệu, ống cung cấp, -
Feed-pump
Danh từ: (kỹ thuật) bơm cung cấp, bơm cung cấp, -
Feed-regulating valve
van điểu chỉnh cung cấp, -
Feed-tank
Danh từ: (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ, -
Feed-trough
như feed-tank,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.