- Từ điển Anh - Việt
Female connection
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
nối âm
nối bên trong
Điện tử & viễn thông
liên kết âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Female connector
đầu nối cái, giắc cắm cái, khâu nối kết, bộ nối có lỗ, bộ nối có lỗ cắm, đầu nối có lỗ cắm, bộ nối cái,... -
Female contact
sự tiếp xúc âm, sự tiếp xúc kiểu hộp, tiếp điểm ổ cắm, -
Female die
khuôn dập, khuôn dưới, khuôn tĩnh, khuôn cái, khuôn tĩnh, -
Female end
đầu loe của ống, -
Female epispadias
niệu đạo nữ xẻ trên, -
Female executive
nữ cán bộ, -
Female fitting
ống nối có ren trong, đoạn ống nối ren trong, đoạn ống nối ren trong, -
Female flange
bích ôm, bích có rãnh, -
Female flower
hoa cái, -
Female friction cone
bánh ma sát trong côn, -
Female gage
calip kiểm ngoài, calip ống, calip hàm, calip vòng, -
Female gauge
calip kiểm ngoài, calip ống, cỡ đo ngoài, calip hàm, calip vòng, -
Female genital organ
cơ quan sinh dục nữ, -
Female guide
khe dẫn, rãnh dẫn, -
Female nozzle
ống phun đối, -
Female part
bộ phận có lỗ cắm, -
Female pattern
rụng tóc kiểu phụ nữ, -
Female pattern alopecia
rụng tóc kiều phụ nữ, -
Female patternalopecia
rụng tóc kiều phụ nữ, -
Female pseudohermaphrodite
người lưỡng tính giả nữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.