- Từ điển Anh - Việt
Fenestravestibull
Xem thêm các từ khác
-
Fenfluramine
loại thuốc tương tự như amphetamin làm giảm thèm ăn, -
Feng-hwang
Danh từ: con phượng hoàng, -
Feng-shui
Danh từ: thuật phong thủy, -
Fenian
Tính từ: thuộc phong trào phê-ni-an; thuộc tổ chức phê-ni-an, Danh từ:... -
Fenianism
/ ´fi:njə¸nizəm /, danh từ, phong trào phê-ni-an, -
Fenks
/ fenks /, danh từ số nhiều, phần xơ của mỡ cá voi, cặn mỡ cá voi, -
Fenland
Danh từ: Đầm lầy, -
Fennec
/ ´fenek /, Danh từ: (động vật học) loài cáo tai to ở châu phi, -
Fennel
/ fenl /, Danh từ: (thực vật học) cây thì là, Kinh tế: cây thì là,... -
Fennel oil
dầu thì là, -
Fennel seed
hạt thìa là bẹ, -
Fenning
đơn vị tiền Đức, -
Fennish
Tính từ: lắm đầm lầy, -
Fenny
/ ´feni /, Tính từ: (thuộc) đầm lầy; lầy, có nhiều đầm lầy, Kỹ thuật... -
Fenoprofen
một loại thuốc giảm đau, một loại thuốc giảm đau, -
Fens
Danh từ số nhiều: vùng đầm lầy miền Đông nước anh, -
Fenske-Underwood equation
phương trình fenske-underwood, -
Fenugreek
/ ´fenju¸gri:k /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca... -
Feod
Danh từ: thái ấp; lãnh địa, -
Feodary
Danh từ: người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu, (lịch sử) người tòng phạm, người đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.