- Từ điển Anh - Việt
Wild
/waɪld/
Thông dụng
Tính từ
Dại, hoang (ở) rừng
Chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
Man rợ, man di, chưa văn minh
- wild tribes
- bộ lạc man rợ
Hoang vu, không người ở
- wild country
- xứ hoang vu
Dữ dội, bão táp
Rối, lộn xộn, lung tung
Điên, điên cuồng, nhiệt liệt
Ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa bãi
- wild opinions
- những ý kiến ngông cuồng rồ dại
Tự do, bừa bãi, phóng túng, lêu lổng
Phó từ
Vu vơ, bừa bãi, lung tung
Danh từ
Vùng hoang vu
Chuyên ngành
Xây dựng
hoang dã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agrarian , barbarian , barbaric , barbarous , dense , desert , deserted , desolate , escaped , feral , ferocious , fierce , free , indigenous , lush , luxuriant , native , natural , neglected , overgrown , overrun , primitive , rampant , rude , savage , unbroken , uncivilized , uncultivated , undomesticated , uninhabited , untouched , vicious , waste , avid , berserk , boisterous , chaotic , crazed , crazy , eager , enthusiastic , extravagant , flighty , foolhardy , foolish , giddy , hysterical , impetuous , impracticable , imprudent , incautious , irrational , lawless , licentious , mad , madcap , noisy , nuts , outrageous , preposterous , profligate , rabid , rash , raving , reckless , riotous , rough , self-willed , turbulent , unbridled , uncontrolled , undisciplined , unfettered , ungovernable , unmanageable , unrestrained , unruly , uproarious , violent , wayward , blustering , blustery , choppy , disturbed , furious , howling , inclement , raging , storming , tempestuous , untamed , uncultured , disorderly , fractious , indocile , intractable , obstinate , obstreperous , recalcitrant , refractory , uncontrollable , untoward , dissipated , dissolute , fast , gay , incontinent , rakish , unconstrained , ungoverned , uninhibited , wanton , delirious , frenetic , frenzied , dirty , heavy , roiled , roily , rugged , stormy , tumultuous , ugly , agrestial , amok , bestial , bizarre , cannibal , carefree , daft , disarranged , erratic , fanatical , fantastic , ferine , frantic , grotesque , impractical , inaccurate , insane , intense , irresponsible , manic , nutty , outlandish , risky , rowdy , uncivil , unfounded , visionary , wilderness
noun
- bush , wilderness , wildness
Từ trái nghĩa
adjective
- civilized , controlled , delicate , gentle , manageable , tame , behaved , controllable , orderly , calm , mild , moderate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wild-goose chase
Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa:... -
WildCat (BBS Software) (WC)
phần mềm wildcat (bbs software), -
Wild boar
danh từ, (động vật) lợn rừng, -
Wild card
ký tự đại diện, -
Wild card character
ký tự đặc trưng, ký tự đại diện, ký tự thay thế, -
Wild duck
vịt hoang, -
Wild fence
rào chống gió, -
Wild flooding irrigation
tưới chảy tràn tự nhiên, -
Wild flowing
khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò), phun tự do, -
Wild gasolene
xăng không ổn định, -
Wild goose
Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời, -
Wild leek
tỏi dại, -
Wild lemon
chanh dại, -
Wild recording
sự ghi lộn xộn, -
Wild silk
tơ dại, -
Wild steel
thép sôi mạnh, -
Wild well
giếng không khống chế được (khai thác dầu khí), -
Wildcard (character)
ký tự đại diện, -
Wildcard characters
kí tự thay thế, kí tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu), kí tự đại diện, -
Wildcat
/ ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.