- Từ điển Anh - Việt
Fermentation
Nghe phát âmMục lục |
/¸fə:men´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự lên men
Sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
Sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
lên men
Y học
sự lên men
Kinh tế
sự lên men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ebullition , turbulence , souring , agitation , foaming , frothing , seething , bubbling , leavening , evaporation , volatilization , dissolving , must , stum , zymology , zymurgy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fermentation activity
độ hoạt động lên men, -
Fermentation and salting shop
phân xưởng muối lên men, -
Fermentation cask
thùng lên men (bia, rượu), -
Fermentation chamber
ngăn lên men, -
Fermentation chemicals
sản phẩm hóa học lên men, -
Fermentation coefficient
hệ số lên men, -
Fermentation come-up
thời gian lên men, -
Fermentation cylinder
thùng lên men dạng trụ, -
Fermentation diagram
biểu đồ lên men, -
Fermentation efficiency
hiệu suất lên men, -
Fermentation energy
năng lượng lên men, -
Fermentation gas
khí sinh vật, khí lên men, khí phân chuồng, khí thủy phân lên men, -
Fermentation heap
đống lên men, -
Fermentation industry
công nghiệp lên men, -
Fermentation inhibitor
chất kìm hãm lên men, -
Fermentation losses
sự tổn thất do lên men, -
Fermentation medium
môi trường ủ men, môi trường ủ men, môi trường gây men, -
Fermentation microorganism
vi khuẩn lên men, -
Fermentation of refuse
sự lên men chất thải, -
Fermentation process
quá trình lên men, sự lên men,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.