- Từ điển Anh - Việt
Ferric
Nghe phát âmMục lục |
/´ferik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) sắt; có sắt
(hoá học) Ferric, (thuộc) sắt
Chuyên ngành
Xây dựng
chứa sắt (III)
Cơ - Điện tử
(adj) (thuộc) sắt, có sắt, chứa sắt
Hóa học & vật liệu
muối sắt (III)
sắt (III)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferric ammoninum citrate, brown
sắt amoni xitrat nâu, -
Ferric hydrate
hidrôxit sắt, -
Ferric oxide
Danh từ: (hoá học) sắt iii oxit, ôxit sắt, sắt (iii) sunfat, ôxit sắt ba, ôxit sắt (iii), -
Ferric phosphate
sắt iii photphat, -
Ferric sulphate
chứa sắt, -
Ferricyanide
/ ¸feri´saiə¸naid /, danh từ, (hoá học) ferixianua, -
Ferricyanogen
ferixyanogen, -
Ferrielectric
chất feri điện, feri điện, -
Ferrierite
feronatrit, -
Ferriferous
/ fe´rifərəs /, tính từ, có sắt; có chất sắt, -
Ferrimagnet
Danh từ: sắt từ, -
Ferrimagnetic
Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ -
Ferrimagnetic limiter
bộ giới hạn từ, -
Ferrimagnetic material
vật liệu feri từ, -
Ferrimagnetic resonance
sự cộng hưởng ferri từ, -
Ferrimagnetism
/ ¸feri´mægni¸tizəm /, Danh từ: tính sắt từ, Điện lạnh: tính feri... -
Ferris wheel
Danh từ: vòng đu quay, -
Ferrisymplseite
ferit, -
Ferrite
/ ´ferait /, Danh từ: (hoá học) ferit, Toán & tin: (máy tính ) ferit,... -
Ferrite-cored
lõi ferit, ferrite-cored storage, bộ nhớ có lõi ferit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.