- Từ điển Anh - Việt
Ferroelectric
Mục lục |
/¸feroui´lektrik/
Thông dụng
Tính từ
Chứa sắt ( II), sắt ( III)
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) chất sắt điện
Điện lạnh
chất fero-điện
chất sắt điện
chất xenhet điện
Kỹ thuật chung
sắt điện
- ferroelectric converter
- bộ biến đổi sắt điện
- ferroelectric crystal
- tinh thể sắt điện
- ferroelectric domain
- đomen sắt điện
- ferroelectric domain
- miền sắt điện
- ferroelectric hysteresis
- hiện tượng trễ sắt điện
- ferroelectric hysteresis loop
- vòng trễ sắt điện
- ferroelectric liquid crystals (FLC)
- tinh thể lỏng sắt điện
- ferroelectric material
- vật liệu sắt điện
- ferroelectric memory matrix
- ma trận nhớ sắt điện
- ferroelectric memory matrix
- ma trận nhờ sắt điện
- ferroelectric RAM (ferroelectricrandom access memory)
- RAM sắt điện
- ferroelectric storage
- bộ nhớ sắt điện
- FLC (ferroelectricliquid crystals)
- tinh thể lỏng sắt điện
- FRAM (ferroelectricrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ferroelectric RAM (ferroelectric random access memory)
ram sắt điện, -
Ferroelectric ceramics
gốm sắt điện, -
Ferroelectric converter
bộ biến đổi sắt điện, bộ biến đổi xenhen điện, -
Ferroelectric crystal
tinh thể sắt điện, -
Ferroelectric domain
đomen fero-điện, đomen sắt điện, miền fero điện, miền sắt điện, -
Ferroelectric hysteresis
hiện tượng trễ điện, hiện tượng trễ điện môi, hiện tượng trễ sắt điện, hiện tượng trễ xenhet, -
Ferroelectric hysteresis loop
vòng trễ sắt điện, vòng trễ xenhet điện, -
Ferroelectric liquid crystals (FLC)
tinh thể lỏng sắt điện, -
Ferroelectric material
vật liệu sắt điện, -
Ferroelectric memory matrix
ma trận nhớ sắt điện, ma trận nhờ sắt điện, -
Ferroelectric storage
bộ nhớ sắt điện, -
Ferroelectricity
tính fero điện, tính xenhet điện, -
Ferroglass
/ ´ferou¸gla:s /, danh từ, thủy tinh lưới thép, -
Ferrograph analyzer
máy phân tích, -
Ferrography
sự kiểm tra bề mặt, -
Ferrokinetics
(sự) vậnchuyển sắt cơ thể, -
Ferrolite
fe-rô-lit (bột kim loại dùng làm phụ gia cho vữa bê-tông), -
Ferromagnet
/ ¸ferou´mægnit /, Kỹ thuật chung: chất sắt từ, -
Ferromagnetic
Tính từ: (vật lý) sắt từ, feri từ, chất sắt từ, sắt từ, sắt từ, nhiễm sắt từ, -
Ferromagnetic amplifier
bộ khuếch đại ferit từ, bộ khuếch đại sắt từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.