- Từ điển Anh - Việt
Fiat
Nghe phát âmMục lục |
/´faiæt/
Thông dụng
Danh từ
Sắc lệnh, lệnh
Sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
Sự cho phép
Ngoại động từ
Ban sắc lệnh
Đồng ý, tán thành
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authorization , command , decree , dictate , dictum , edict , endorsement , mandate , ordinance , permission , precept , sanction , ukase , warrant , announcement , order , proclamation , rule , writ
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fiat arch
vòm thoải, -
Fiat measurement
số đo được tán thành, -
Fiat money
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền giấy ( không đổi lấy vàng được), bạc giấy, đồng tiền... -
Fiat standard
chế độ bản vị tiền giấy, -
Fib
/ fib /, Danh từ: Điều nói dối nhỏ; chuyện bịa, Nội động từ:... -
Fib tack
dây néo buồm tam giác (mũi thuyền), -
Fibber
/ ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist... -
Fiber
/ 'faibə /, sợi, chất xơ, Nguồn khác: xơ, thớ (gỗ), dây, sợi quang, sợi, xơ, thớ, phíp,Fiber, Fibre
vật cách điện cứng, sợi, thớ,Fiber, extreme compression
thớ chịu nén ngoài cùng,Fiber, extreme tension
thớ chịu kéo ngoài cùng,Fiber-forming polymer
polime tạo sợi,Fiber-optic gyroscope
máy đo tốc độ quay sợi quang,Fiber-optic thermometer
nhiệt kế sợi quang,Fiber-optics
quang thể học,Fiber-reinforced concrete
bê tông cốt sợi phân tán, bt cốt vi sợi,Fiber-reinforced gypsum panel
tấm sợi thạch cao ép,Fiber-scope
kính quang thể,Fiber-type sling
bộ dây đeo kiểu sợi, bộ dây treo kiểu sợi,Fiber -optic splice
mối ghép cáp quang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.