- Từ điển Anh - Việt
Authorization
Nghe phát âmMục lục |
/ˌɔθərəˈzeɪʃən/
Thông dụng
Cách viết khác authorisation
Danh từ
Sự cho phép, sự cấp phép
Giấy phép
Chuyên ngành
Toán & tin
quyền hạn
Giải thích VN: Liên quan đến máy tính, nhất là các máy tính từ xa trên một mạng mở cho nhiều người. Quyền cho phép một cá nhân sử dụng hệ thống và dữ liệu lưu trữ trên hệ thống đó. Quyền hạn này thường do điều hành viên hệ thống ấn định, được máy tính kiểm tra và xóa bỏ. Máy tính đòi hỏi người dùng cung cấp một kiểu nhận dạng nào đó, chẳng hạn như mã số hay mật khẩu mà nó có thể dùng để kiểm chứng với các khoản tin nội bộ của mình. Thuật ngữ "giấy phép" ( Permission) và "quyền ưu tiên" ( Privilege) đều đồng nghĩa với "quyền hạn" .
sự ủy quyền
Kỹ thuật chung
quyền
- ATC (authorizationto copy)
- sự được quyền sao chép
- Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
- nhân thực, thẩm quyền và tích cước
- Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
- authorization check
- kiểm quyền khai thác
- authorization code
- mã ủy quyền
- authorization credentials
- ủy nhiệm quyền được phép
- authorization list
- danh sách ủy quyền
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách cho phép
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách ủy quyền
- authorization to copy (ATC)
- sự được quyền sao chép
- check authorization record (CAR)
- bản ghi quyền thanh toán bằng séc
- Subsidiary Communication Authorization (SCA)
- ủy quyền truyền thông phụ trợ
sự cho phép
cấp quyền
Kinh tế
cho phép
- prior authorization
- sự cho phép trước
phê chuẩn
- contingency authorization
- phê chuẩn những chi phí đột xuất
sự giao quyền
sự ủy thác
ủy quyền
- act of authorization
- hành vi ủy quyền
- disbursement authorization
- sự ủy quyền chi trả
- letter of authorization
- thư ủy quyền
- limited trading authorization
- sự ủy quyền kinh doanh hữu hạn
- payment authorization
- sự ủy quyền chi trả
- procurement authorization
- giấy ủy quyền mua
- trading authorization
- giấy ủy quyền mua bán
- trading authorization
- ủy quyền mua bán, thẩm quyền mua bán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- sanction , signature , support , authority , say so , green light * , approval , endorsement , allowance , approbation , consent , leave , license , permit , fiat , mandate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền, -
Authorization check
kiểm quyền khai thác, -
Authorization code
mã được phép, mã ủy quyền, -
Authorization credentials
ủy nhiệm quyền được phép, -
Authorization list
danh sách ủy quyền, danh sách cho phép, authorization list management authority, quyền quản lý danh sách ủy quyền, authorization list... -
Authorization list management authority
quyền quản lý danh sách cho phép, quyền quản lý danh sách ủy quyền, -
Authorization message
thông báo cho phép, -
Authorization report
tờ trình xin phê chuẩn (dự án), -
Authorization to copy (ATC)
sự được quyền sao chép, -
Authorization to enforce
phán quyết cưỡng chế thi hành, -
Authorize
/ ´ɔ:θə¸raiz /, Ngoại động từ: cho quyền, uỷ quyền, cho phép, là căn cứ, là cái cớ chính... -
Authorized
/ ˈɔːθəraɪzd /, Nghĩa chuyên ngành: được cho phép, được ủy quyền, Từ... -
Authorized Service Provider (ASP)
nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền, -
Authorized Support Centers (ASC)
các trung tâm trợ giúp được ủy quyền, -
Authorized Training Centre (ATC)
trung tâm đào tạo được ủy quyền, -
Authorized abbreviation
quy lược tự, -
Authorized application specialist
chuyên gia ứng dụng được phép, -
Authorized bank
ngân hàng có thẩm quyền, -
Authorized bond
trái phiếu được phép phát hành, -
Authorized capital
vốn được phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.