- Từ điển Anh - Việt
Fiberizer
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
máy kéo sợi
Giải thích EN: A device that converts material into fibers, especially one that beats asbestos rock into fiber or separates the fibers.Giải thích VN: Dụng cụ chuyển các chất liệu thành dạng sợi, đặc biệt là biến đổi đá amiăng thành dạng sợi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fiberizing
Danh từ: sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi, -
Fiberless
như fibreless, -
Fiberoptic
quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối... -
Fiberoptic cladding
lớp bọc cáp quang, -
Fiberoptic connection
cáp sợi quang, mối nối sợi quang, -
Fiberoptic connector
cấu nối sợi quang, bộ nối sợi quang, đầu nối sợi quang, -
Fiberoptic modem
môđem sợi quang, môđem cáp quang, -
Fiberoptic network
mạng sợi quang, -
Fiberoptic receiver
máy thu dùng sợi quang, -
Fiberoptic technology
công nghệ sợi quang, -
Fiberoptic terminal device
thiết bị đầu cuối sợi quang, -
Fiberoptic transducers
máy chuyển đổi sợi quang, -
Fiberoptic transmission
sự truyền bằng cáp quang, -
Fiberoptic transmission system
hệ truyền sợi quang, -
Fiberoptic transmitter
máy phát dùng sợi quang, -
Fiberoptic waveguide
sợi quang dẫn sóng, -
Fiberpress
Danh từ: máy ép sợi xơ (để làm gỗ ép), -
Fibers
, -
Fibers;
, -
Fibinolysin
một chất trong nhóm các chất kích hoạt chuyển dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.